Pundi X [OLD]NPXS sang IDR:Chuyển đổi Pundi X [OLD] (NPXS) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NPXS/IDR: 1 NPXS ≈ Rp0.9364 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Pundi X [OLD] Thị trường hôm nay

Pundi X [OLD] đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NPXS chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp0.9364. Với nguồn cung lưu hành là 236,519,288,706.32 NPXS, tổng vốn hóa thị trường của NPXS tính bằng IDR là Rp3,359,842,115,337,043.52. Trong 24h qua, giá của NPXS tính bằng IDR đã giảm Rp-0.147, biểu thị mức giảm -14.960000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NPXS tính bằng IDR là Rp219.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.357.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NPXS sang IDR

Rp0.9364-14.96%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NPXS sang IDR là Rp0.9364 IDR, với sự thay đổi -14.96% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NPXS/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NPXS/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Pundi X [OLD]

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NPXS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NPXS/-- Spot is $ and --, and NPXS/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Pundi X [OLD] sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NPXS sang IDR

logo Pundi X [OLD]Số lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NPXS
0.93IDR
2NPXS
1.87IDR
3NPXS
2.8IDR
4NPXS
3.74IDR
5NPXS
4.68IDR
6NPXS
5.61IDR
7NPXS
6.55IDR
8NPXS
7.49IDR
9NPXS
8.42IDR
10NPXS
9.36IDR
1000NPXS
936.42IDR
5000NPXS
4,682.13IDR
10000NPXS
9,364.27IDR
50000NPXS
46,821.38IDR
100000NPXS
93,642.77IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NPXS

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Pundi X [OLD]
1IDR
1.06NPXS
2IDR
2.13NPXS
3IDR
3.2NPXS
4IDR
4.27NPXS
5IDR
5.33NPXS
6IDR
6.4NPXS
7IDR
7.47NPXS
8IDR
8.54NPXS
9IDR
9.61NPXS
10IDR
10.67NPXS
100IDR
106.78NPXS
500IDR
533.94NPXS
1000IDR
1,067.88NPXS
5000IDR
5,339.44NPXS
10000IDR
10,678.88NPXS

Bảng chuyển đổi số tiền NPXS sang IDR và IDR sang NPXS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NPXS sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IDR sang NPXS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Pundi X [OLD] phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NPXS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NPXS = $0 USD, 1 NPXS = €0 EUR, 1 NPXS = ₹0.01 INR, 1 NPXS = Rp0.94 IDR, 1 NPXS = $0 CAD, 1 NPXS = £0 GBP, 1 NPXS = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002115
logo BTCBTC
0.0000003023
logo ETHETH
0.00001287
logo USDTUSDT
0.03293
logo XRPXRP
0.01474
logo BNBBNB
0.00005006
logo SOLSOL
0.0002162
logo USDCUSDC
0.03297
logo SMARTSMART
8.31
logo TRXTRX
0.1152
logo DOGEDOGE
0.1954
logo STETHSTETH
0.00001288
logo ADAADA
0.05616
logo WBTCWBTC
0.0000003031
logo HYPEHYPE
0.0008426
logo SUISUI
0.0111

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Pundi X [OLD] (NPXS) sang Indonesian Rupiah (IDR)

01

Nhập số lượng NPXS của bạn

Nhập số lượng NPXS của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pundi X [OLD] hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pundi X [OLD].

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pundi X [OLD] sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Pundi X [OLD] sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pundi X [OLD] sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pundi X [OLD] sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Pundi X [OLD] sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Pundi X [OLD] (NPXS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.